--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
binh ngũ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
binh ngũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: binh ngũ
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ, nghĩa cũ) Diffrent arms (of an army)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "binh ngũ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"binh ngũ"
:
bình nghị
binh ngũ
Những từ có chứa
"binh ngũ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
anzac
sapper
sabre
parade
saber
review
horse-artillery
spahee
sabreur
lancer
more...
Lượt xem: 625
Từ vừa tra
+
binh ngũ
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Diffrent arms (of an army)
+
dụng công
:
Take pains (in carrying out research, in artistic creation)Dụng công thiết kế một cái máyTo design painstakingly a machineDụng công miêu tả một nhân vậtTo take pains in describing a character
+
ngẫu hợp
:
Fortuitous coincidence, fortuitous concurrence
+
hương ẩm
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Post-worship feast (ở nông thôn ngày xưa)
+
phập
:
DeeplyChém phập vào cây chuốiTo give a deep slash into a bababa stemPhầm phập (láy, ý tăng)Forcefully and deeply